1Cô ấy không(她不是不喜欢混的人)
2Cô ấy thực sự(她其实早已疯了)
3Điều này đến từ đâu(思念蔓延何处)
4Được coi là(算你用心了)
5Dưới bóng(天下)
6Gửi tôi lên(送我上青云)
7Kẹo hulu(糖糖葫芦葫芦)
8Không gian tâm lý(太空迷幻世界)
9Luôn luôn(她的世界一直在下雨)
10Nâng tay(抬手不是抱歉)
11Người đặc biệt(特别的人)
12Nhớ chuyển V1(思念化成了冰)
13Nhớ chuyển V2(思念化成水)
14Nhớ đã(思念没有尽头 你也无法回头)
15Nhớ đẹp(思念无果)
16Nhớ là V1(思念像你下的蛊 我总是深困其中)
17Nhớ là(思念是返潮的明信片)
18Nhớ liên tục(思念凝结成冰)
19Nhớ mọi(思念更加想念)
20Nhớ mùa xuân(思念蔓延)
21Nhớ thầm(思念无声)
22Nhớ vì(思念更浓郁)
23Nói tôi(说我强势 是你弱爆了)
24Quá dài(太掉档次没必要)
25Sẽ khao khát(思念久了真的会重逢吗)
26Song Jia Ma(宋佳进行曲)
27Tất cả lo lắng V1(所有心事都放晴V2)
28Tất cả lo lắng V2(所有心事都放晴V3)
29Tất cả lo lắng(所有心事都放晴V1)
30Tất cả những gì tôi nghĩ(所念皆星河)
31Tất cả những gì tôi thấy(所见皆是生活)
32Tata Kai(塔塔开)
33Thái Burma V1(泰缅佬产幻)
34Thái Burma V2(泰缅佬产幻V8)
35Thái Burma(泰缅鼓点)
36Tôi nhớ bạn,(思念你了亲爱的)
37Tôn Ngộ Không(孙悟空GO)
38Trái tim(思念你的心V1)
39Vậy bao lâu(所以说永远多长)
40Vô địch(所向披靡)
41Xé bỏ mọi(撕掉过去的每一页)
Cô ấy không
1Xé bỏ mọi(撕掉过去的每一页)
2Vô địch(所向披靡)
3Vậy bao lâu(所以说永远多长)
4Trái tim(思念你的心V1)
5Tôn Ngộ Không(孙悟空GO)
6Tôi nhớ bạn,(思念你了亲爱的)
7Thái Burma(泰缅鼓点)
8Thái Burma V2(泰缅佬产幻V8)
9Thái Burma V1(泰缅佬产幻)
10Tata Kai(塔塔开)